Thực đơn
Kim Hyun-joo Chương trình truyền hìnhNăm | Đài | Tên chương trình | Tên tiếng Hàn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1997 | MBC | Scoop! Entertainment City | 특종! 연예시티 | VJ |
MBC | Popular Song Best 50 | 인기가요 베스트 50 | VJ | |
KBS | Saturday Power Start | 토요일 전원 출발 | MC | |
KBS 2FM | Gwangjang Music with Gung Sun-young | 궁선영의 가요광장 - 사랑밖엔 난 몰라 | Mục giới thiệu phim "I Don't Know Anything But Love" | |
1998 | KBS | Super TV Enjoy Sunday | 슈퍼TV 일요일은 즐거워 | MC |
1999 | MBC | Sunday Night | 일요일 일요일 밤에 | MC |
Section TV Entertainment | 섹션TV 연예통신 | MC, với Seo Kyung Suk | ||
MBC FM | FM Dating with Kim Hyun Joo | 김현주의 FM데이트 | DJ | |
MBC | MBC Drama Awards | 연기대상 | với Shin Dong Ho | |
2000 | Mnet | Mnet KM Music Festival | 뮤직비디오 페스티벌 | MC |
MBC | And e-Wonderful World | 와 e-멋진 세상 | MC | |
2005 | SBS | SBS Drama Awards | 연기대상 | với Park Sang Won |
2009 | MBC FM | Music Village with Kim Hyun Joo | DJ | |
MBC | ECO Canada by Kim Hyun Joo | |||
2010 | SBS | SBS Hope TV | 희망TV SBS | Host |
2012 | ||||
2013 | KBS | Road for Hope - Ep.3 | 희망로드 대장정 | Tình nguyện viên |
MBC | World Changing Quiz Show | 세바퀴 | MC đặc biệt, Tập. 211, 212 | |
C'est si bon - Merry Christmas | 메리크리스마스 세시봉 | MC đặc biệt | ||
2014 | MBC | Musical Journey to Yesterday | 음악여행 예스터데이 | MC |
2016 | MBC | Real Men | 진짜 사나이 | Người kể chuyện, Tập 59-63 (154-158) |
2017 | SBS | My Little Old Boy | 미운 우리 새끼 | MC đặc biệt, Tập 58,59 |
Năm | Ngày | Tên chương trình | Tên tiếng Hàn | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1998 | 6/2 | Love TV - Legend #28 | TV는 사랑을 싣고 - 레전드 #28 | KBS | Tái ngộ "tình đầu" mẫu giáo |
9/8 | Don't look back - The Maze of Fear Kim Hyun Joo! | KBS | Trải nghiệm sợ hãi "Đừng quay người lại!" - Mê cung ma quái KHJ! | ||
2004 | 20/12 | Yashimmanman | 야심만만 | SBS | Tập 91, với Lee Sung Jae, g.o.d |
2007 | Guerilla Date with Kim Hyun Joo (Entertainment Weekly) | 섹션 TV 연예통신 | KBS | ||
6/11 | 상상더하기 | Tập 154 | |||
2011 | 1/6 | Golden Fishery | 라디오스타 - 황금어장 | MBC | Tập 234 |
20/12, 27/12 | Strong Heart | 강심장 | SBS | Tập 109, 110 | |
2012 | 14/6 | Talk Show Taxi | 현장토크쇼 택시 | tvN | Tập 243 |
2014 | 20/12 | Guerilla Date with Kim Hyun Joo (Entertainment Weekly) | 섹션 TV 연예통신 | Hẹn hò du kích với KHJ 2014 | |
2015 | 17/3 | Roomate | 룸메이트 | SBS | Tập 43 |
8/5, 9/5 | Lady Action | 레이디 액션 | KBS | Tập 1, 2 | |
2016 | 29/8 | Abnormal Summit | 비정상회담 | JTBC | Tập 113 |
2017 | 15/10, 22/10 | My Little Old Boy | 미운 우리 새끼 | SBS | Tập 58, 59 |
Năm | Ngày | Tên chương trình | Tên tiếng Hàn | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2005 | 16/11 | Midnight TV Entertainment | 한밤의 TV연예 | SBS | với Go Soo |
2008 | 5/3 | Tập 164 | |||
2009 | 27/6 | Entertainment Weekly | 연예가중계 | KBS | Họp báo ra mắt phim Cộng sự |
2010 | 4/1 | Showbiz Extra | Arirang TV | ||
2011 | 13/2 | Section TV Entertainment | 섹션 TV 연예통신 | MBC | Họp báo phim Ước mơ lấp lánh |
2/4 | |||||
30/11 | Section TV Entertainment | 섹션 TV 연예통신 | Rising Star | ||
2012 | 14/3 | Midnight TV Entertainment | 한밤의 TV연예 | SBS | Dummy Mommy BTS |
2014 | 26/1 | Section TV Entertainment | 섹션 TV 연예통신 | MBC | Star Ting |
16/8 | Entertainment Weekly | 연예가중계 | KBS | Phỏng vấn diễn viên Gia đình kỳ quặc | |
4/10 | Phỏng vấn các cặp đôi phim Gia đình kỳ quặc | ||||
21/12 | Chosun Media | với Kim Sang Kyung | |||
2015 | 14/2 | Entertainment Weekly | 연예가중계 | KBS | liên hoan đóng máy phim Gia đình kỳ quặc |
8/3 | Section TV Entertainment | 섹션 TV 연예통신 | MBC | KHJ kể về tình yêu với nhóm cá sĩ thần tượng | |
16/11 | Midnight TV Entertainment | 한밤의 TV연예 | SBS | Các cảnh phim Người tình của tôi |
Năm | Ngày phát sóng | Kênh | Tên chương trình | Tên tiếng Hàn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2000 | 17/1 | KBS | Trải nghiệm cuộc sống lao động | 체험 삶의 현장 - 노동맨 #40 | Trải nghiệm thử thách "Một ngày làm mẹ" ở trại trẻ mồ côi, phát sóng ngày 17/1/2000 |
2009 | MBC Life | ECO Canada by Kim Hyun Joo | Chương trình giáo dục sống "xanh" của đài MBC | ||
tvN | Đôi cánh 22 tuổi | Người dẫn chuyện, Tập 4 | |||
2010 | tvN | World Special Love | Tập 1, 2. Chuyến đi tình nguyện tới Phillipines (chuyến đi tháng 1/2010) | ||
4/9 | KBS | Quyên tiền cho Good Neighbors | Kể lại chuyến đi tình nguyện Bangladesh hồi tháng 7/2010 | ||
2011 | 5/12, 8/12 | Channel A | You're My Destiny | 너는 내 운명 | Người dẫn chuyện, |
2012 | 17/11 | SBS | SBS Hope TV | 희망TV SBS | Tập 35. Chuyến đi tình nguyện tới Tanzania (cũng là MC) |
21/11 | MBC | Human Love - Mother's love will never stop | 휴먼다큐멘터리 사랑 - 엄마는 멈추지 않는다 | Người dẫn chuyện, Tập 1 | |
2013 | KBS | Road for Hope | Tập 3. Chuyến đi tình nguyện tới Cộng hoà Chad | ||
2015 | Good Neighbors | Earthquake in Nepal | Kim Hyun Joo in Nepal | ||
2017 | 9/6 | SBS | SBS Hope TV | 희망TV SBS | Tập 112 chuyến đi tình nguyện ở Cộng hoà Niger |
2019 | 25/2 | MBC | Hồ sơ ký ức - Kim Maria trong trí nhớ Kim Hyun Joo | 기억록 - 김현주, 김마리아를 기억하여 기록하다 | Loạt chương trình kỷ niệm 100 năm kháng chiến chống Nhật của người Triều Tiên, giới thiệu về nhân vật Kim Maria qua lời dẫn của Kim Hyun Joo |
Thực đơn
Kim Hyun-joo Chương trình truyền hìnhLiên quan
Kim Kim Ji-won (diễn viên) Kim loại nặng Kim Jong-un Kim cương Kim Dung Kim So-hyun Kim tự tháp Kim Seok-jin Kim Jong-ilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim Hyun-joo http://dpg.danawa.com/mobile/news/view?boardSeq=60... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2015... http://news.zum.com/articles/20536173?t=t?c=06 http://star.mt.co.kr/view/stview.php?no=2017042110... http://en_goodneighbors.goodneighbors.kr/aboutUs/g... http://cafe.daum.net/kkk2393 http://www.hancinema.net/korean_Kim_Hyeon-joo.php https://www.koreaboo.com/news/actress-kim-hyun-joo... https://www.youtube.com/watch?v=11KuQbD5xU0 https://www.youtube.com/watch?v=1TpBTepKX2Q